DY SS3506
DY SS3506
Cam kết chất lượng
Cam kết dịch vụ
Cam kết giá tốt
Nhiều đối tác lớn nhận định rằng cẩu tự hành DY SS3506 mà Vitrac phân phối là “sản phẩm tốt – giá cả phù hợp”. Với kinh nghiệm lâu năm chuyên sản xuất các thiết bị cẩu tự hành, Công ty Dongyang (Hàn Quốc) đã mang đến các dòng sản phẩm cẩu chất lượng, mạnh mẽ, bền bỉ. Cẩu tự hành DY SS3506 luôn đặt tiêu chí an toàn lên hàng đầu, với hệ thống cẩu mạnh mẽ, công suất lớn, trang bị nhiều hệ thống hiện đại. Sản phẩm luôn mang lại cảm giác an toàn cho người vận hành.
Sản phẩm trang bị loại cần 6 đoạn làm từ thép cường độ cao. Cẩu có khả năng tải lên đến 15 tấn, khả năng vươn xa đến 25.3m, tầm vươn cao đến 28.7m. Vitrac khẳng định đây là loại cẩu nổi bật nhất trên thị trường xe chuyên dụng ở nước ta.
MỘT SỐ ƯU ĐIỂM CỦA CẨU TỰ HÀNH DY SS3506
- Kết cấu vật liệu thép được sản xuất dựa trên công nghệ tốt nhất tại POSCO – Hàn Quốc đảm bảo tuyệt đối tiêu chí về độ bền.
- Vận hành an toàn với bộ ngắt cáp tự động, đảm bảo cho việc nâng hạ, di chuyển hàng hóa không bị quá tải.
- Ghế điều khiển phía trên được tối ưu tầm nhìn giúp người lái dễ dàng quan sát trong suốt quá trình vận hành.
- Chân chống được điều khiển bằng thủy lực với chiều dài ra chân đến 7m cho phép cẩu tự hành luôn đứng vững trên nhiều địa hình phức tạp.
- Hoạt động bền vững, mạnh mẽ với cặp xy lanh cần cẩu mang thương hiệu DongYang.
- Bơm thủy lực và các van điều khiển trung tâm theo tiêu chuẩn châu Âu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mục |
Nội dung |
Đơn vị |
SS3506 |
Khả năng |
Sức nâng lớn nhất |
kg.m |
45,000 |
Độ cao làm việc lớn nhất |
m |
28.7 (32.6) |
|
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
25.2 (29.2) |
|
Tải trọng |
kg/m |
15,000 / 3.0 |
|
7,500 / 6.0 |
|||
4,000 / 9.9 |
|||
2,500 / 13.7 |
|||
1,750 / 17.6 |
|||
1,300 / 21.4 |
|||
10,00 / 25.3 |
|||
Bơm thủy lực |
Lưu lượng dầu |
lít/phút |
126 x 126 |
Áp suất dầu thủy lực |
kg/cm |
210 |
|
Dung tích thùng dầu |
lít |
250 |
|
Cần trục và dây cáp |
Loại cần trục/ số đoạn cần |
|
Lục giác/6 |
Chiều dài cần khi thu lại hoàn toàn |
m |
6.35 |
|
Tốc độ ra cần trục |
m/s |
19.2 / 48 |
|
Tốc độ lên cần trục |
độ/s |
80 / 23 |
|
Dây cáp |
đkính x mét |
Φ14 x 100m |
|
Tốc độ cuộn dây cáp/ số đường cáp |
m/phút |
30-120 /1 |
|
Góc quay |
độ |
360 |
|
Tốc độ quay cần trục |
vòng/phút |
2.0 |
|
Chân chống |
Độ giãn của chân chống |
Trước (m) |
7 |
Sau (m) |
5.36 |
||
Kiểu chân chống |
Trước |
Điều khiển thủy lực |
|
Sau |
|||
Loại xe |
Loại xe lắp đặt phù hợp |
Tải trọng |
>= 15 tấn |