XE LU RUNG DẮT TAY HITACHI ZV550WL / ZV650W
XE LU RUNG DẮT TAY HITACHI ZV550WL / ZV650W
Model | ZV550WL / ZV650W |
Loại | Lu rung dắt tay |
Trọng lượng vận hành với cabin | 565kg - 665kg |
Bề rộng trống | 586mm - 650mm |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Thương hiệu | Hitachi |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Địa điểm | Trên toàn quốc |
Liên hệ | 0985 048 030 |
Cam kết chất lượng
Cam kết dịch vụ
Cam kết giá tốt
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
Chúng tôi tự hào giới thiệu dòng lu rung dắt tay ZV-W, gồm ZV550WL và ZV650W mang đến hiệu suất vượt trội và khả năng bảo trì tối ưu cho các công trình của bạn. Với thiết kế cải tiến, dòng ZV-W đáp ứng kỳ vọng của cả người dùng lẫn kỹ sư dịch vụ.
Các tính năng nổi bật:
- Hiệu suất mạnh mẽ: Động cơ Kubota mạnh mẽ, kết hợp cùng tần số rung cao và lực ly tâm lớn, đảm bảo hiệu quả đầm nén tối ưu trên nhiều loại bề mặt.
- Vận hành dễ dàng: Tay cầm thiết kế thông minh với cơ cấu hỗ trợ và cần gạt khóa, giúp bạn dễ dàng nâng lên hạ xuống chỉ với một tay, giảm thiểu mệt mỏi khi vận hành.
- Bảo trì đơn giản:
+ Bộ căng đai V tự động được trang bị tiêu chuẩn, tự động điều chỉnh độ căng của dây đai, giúp công việc bảo trì trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
+ Có thể bảo trì động cơ mà không cần tháo rời hoặc mở nắp.
+ Vòi phun nước dễ dàng tháo lắp để vệ sinh.
- An toàn tối ưu:
+ Gạt trước được bảo vệ tốt khỏi va chạm nhờ thiết kế nằm gọn trong khung chính của máy.
+ Nắp bảo vệ động cơ thủy lực bảo vệ hệ thống khỏi sỏi đá và các tác nhân gây hại.
+ Đèn pha LED độ sáng cao giúp mở rộng phạm vi chiếu sáng, đảm bảo an toàn khi làm việc vào ban đêm.
+ Thiết kế thân thiện với môi trường: Nắp máy được chế tạo từ kim loại tấm, dễ dàng tái chế.
- Các tiện ích khác:
+ Khoảng trống rộng rãi giữa khung động cơ và trống lăn giúp việc vệ sinh trở nên đơn giản.
+ Thân máy thấp hơn so với các mẫu trước, giúp cải thiện tầm nhìn.
+ Bó dây điện được bố trí gọn gàng bên trong tay cầm, vừa đảm bảo an toàn, vừa tránh vướng víu khi làm việc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC MÁY | |||
![]() |
|||
![]() |
|||
Model | Đơn vị | ZV550WL | ZV650W |
A | mm | 2 275 | 2 555 |
B | mm | 1 143 | 1 265 |
C | mm | 500 | 560 |
D | mm | 356 | 406 |
E | mm | 586 | 650 |
F | mm | 630 | 700 |
G | mm | 220 | 260 |
H | mm | 22 | 25 |
I | mm | 1 780 | 1 950 |
![]() |
|||
Trọng lượng máy | kg | 565 | 665 |
Tốc độ di chuyển | km/h | Tiến: 0 - 3.5 / Lùi: 0 - 3.0 | Tiến và Lùi: 0 - 3.7 |
Tần số rung | Hz (vpm) | 55 (3 300) | 55 (3 300) |
Lực ly tâm | kN (kgf) | 9.8 (1 000) | 10.8 (1 100) |
Tải tĩnh | N/cm (kgf/cm) | 47.3 (4.8) | 50 (5.1) |
Tải động | N/cm (kgf/cm) | 131 (13.4) | 133 (13.6) |
Khả năng leo dốc | % (deg) | 36 (20) | 36 (20) |
Góc ổn định ngang | deg | 34 | 30 |
Động cơ | |||
Model | Kubota E75-E3-NB3 | Kubota E75-E3-NB3 | |
Công suất định mức | kW/min-1 (PS/rpm) | 4.0 / 2 500 (5.5 / 2 500) | 4.0 / 2 500 (5.5 / 2 500) |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện | Khởi động điện | |
Dung tích bình nhiên liệu (diesel) | L | 4.8 | 4.8 |
Dung tích bình phun nước | L | 35 | 55 |
Dung tích bình dầu thủy lực | L | 16 | 20 |
GHI CHÚ: Các đơn vị được biểu thị theo Hệ thống đơn vị quốc tế (SI) (các giá trị trong ngoặc đơn được biểu thị bằng đơn vị truyền thống để tham khảo).
Các thông số kỹ thuật này có thể thay đổi mà không cần báo trước.